Bispiro 360SC 100ML
- Hình minh họa sản phẩm


55.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
Thành phần: Spirotetramate 120g/lít + Bifenazate 240 g/lít
Công dụng: Chuyên trị rệp sáp,rệp mềm(rầy nhớt),nhện đỏ hại cây trồng
Hướng dẫn sử dụng:
1. Rệp sáp
Liều pha: 1 – 1,5 ml thuốc cho 1 lít nước.
Thời điểm phun: khi thấy rệp mới nở.
Lặp lại: nếu mật độ rệp cao có thể phun lặp lại lần 2 sau 14 ngày.
Ghi chú hiệu lực: sau khi phun khoảng 1 ngày, rệp ngừng ăn và ngừng sinh sản; rệp chết thấy rõ sau khi phun 1 tuần.
2. Rệp vảy (rệp dính)
Liều pha: 1 – 1,5 ml cho 1 lít nước.
Thời điểm phun: khi thấy vảy trắng chớm xuất hiện trên lá.
Lặp lại: có thể phun lặp lại lần 2 sau 14 ngày.
3. Rệp mềm
Liều pha: 1 – 1,5 ml cho 1 lít nước.
Thời điểm phun: khi thấy rệp chớm xuất hiện.
Cách phun: phun ướt đều tán lá.
4. Nhện đỏ
Liều pha: 1 – 2 ml cho 1 lít nước.
Thời điểm phun: khi thấy nhện xuất hiện.
Phối hợp/luân phiên:
Có thể luân phiên sử dụng
Hoặc pha phun chung với thuốc RedArmy 110SC (hoạt chất Etoxazole) để tăng thêm hiệu lực và hạn chế nhện kháng thuốc.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Công thức bifenazate 240 g/L + spirotetramat 120 g/L đang đứng ở đâu?
Trong Phụ lục I Danh mục thuốc BVTV 2025, mục số 266 ghi rõ: hoạt chất “Bifenazate 240 g/L + Spirotetramat 120 g/L” có hai tên thương mại:
Bispiro 360SC – đăng ký cho:
Nhện đỏ / cam
Rệp sáp / na
Rệp muội / cải xanh
Epicenter 360SC – đăng ký cho:
Nhện đỏ / cam
Đây cũng là hai sản phẩm duy nhất trong Danh mục 2025 dùng đúng công thức 240/120 này.
Ngoài ra, trong cùng bảng còn có chuỗi sản phẩm bifenazate + spirodiclofen nồng độ cao (40SC, 450SC…) dùng cho nhện đỏ trên cam, chè, hoa hồng, dâu tây, thanh long, sầu riêng… cho thấy bifenazate đang là trụ cột trừ nhện đỏ trong Danh mục.
Các dòng spirotetramat solo hoặc phối hợp (Movento 150OD, Vella 150SC, Spiroviet Plus 40SC, Takashi, AA-Coach, Tiramat…) lại được đăng ký cho rệp sáp, rệp muội, rầy chổng cánh trên rất nhiều cây ăn trái, cà phê, hồ tiêu, chè…
Tóm lại: về mặt “lý lịch pháp lý”, công thức 240/120 là sự giao thoa giữa một trụ cột trừ nhện (bifenazate) và trụ cột trừ rệp – rầy (spirotetramat).
2. Hiểu nhanh từng hoạt chất
2.1. Bifenazate 240 g/L – “đạn mạnh cho nhện đỏ”
Nhóm tác động: ức chế hô hấp của nhện ở ty thể (IRAC nhóm 20D), khác hoàn toàn abamectin, propargite, fenpyroximate… nên hữu ích trong quản lý kháng thuốc.
Đặc điểm kỹ thuật:
Tác động tiếp xúc + xuyên mô lá nhẹ, diệt rất nhanh nhện trưởng thành và nhện non, trứng bị ảnh hưởng gián tiếp nên quần thể sụt rất mạnh sau 2–3 ngày.
Chọn lọc khá tốt với nhện bắt mồi & ong ký sinh, nên phù hợp với vườn làm IPM, vườn cây lâu năm. (Nông dân hay khen “đánh nhện xong, bọ rùa vẫn còn”.)
Nhược điểm:
Hầu như không có tác dụng trên rệp, rầy, bọ trĩ; nếu chỉ có bifenazate thì phải phối thêm thuốc khác cho nhóm chích hút.
Chủ yếu trừ nhện hai chấm, nhện đỏ, ít tác dụng hơn với nhện lông nhung, nhện rám vàng nếu mật số cao.
2.2. Spirotetramat 120 g/L – “lưu dẫn 2 chiều cho nhóm chích hút”
Thuộc nhóm tetramic acid, cơ chế là ức chế tổng hợp lipid của sâu chích hút, làm ấu trùng & rệp non ngừng phát triển, chết từ từ sau khi chích hút dịch cây (IRAC 23).
Điểm rất đặc biệt: là hoạt chất lưu dẫn 2 chiều – chạy cả lên lá non và xuống rễ, khác với đa số thuốc chỉ lưu dẫn theo một chiều. Vì vậy phun một lần nhưng rệp trên lộc non ra sau cũng bị dính thuốc.
Hiệu lực mạnh trên:
Rệp sáp, rệp vảy, rệp muội, bọ phấn, một phần bọ trĩ, rầy chổng cánh.
Chủ yếu diệt giai đoạn non, nên phun càng sớm càng lợi – khi mới xuất hiện lứa rệp đầu, không chờ bùng phát.
Nhược: tác động chậm (3–5 ngày mới “thấm”), nên nếu chỉ dùng đơn độc cho lứa rệp già, nông dân dễ kêu “thuốc chậm”.
3. Lý do phối 240/120 trong Bispiro 360SC & Epicenter 360SC
Sự kết hợp này về cơ bản cho:
“Một chai – hai nhóm dịch hại khó trị”:
Bifenazate xử lý nhện đỏ, nhện trắng bùng phát nhanh trên mặt lá.
Spirotetramat xử lý rệp sáp bọc sáp, rệp vảy, rệp muội, rầy mềm, bọ phấn ẩn sâu trong tán, mặt dưới lá, cuống trái.
Hai cơ chế hoàn toàn khác nhau → giảm nguy cơ kháng thuốc cho cả nhện lẫn rệp, nhất là ở vườn cam, thanh long, sầu riêng phun thuốc quanh năm.
Nồng độ hợp lý: 240 g/L ~ 24% bifenazate và 120 g/L ~ 12% spirotetramat – nếu dùng liều thực địa khoảng 0,3–0,4 L/ha thì lượng hoạt chất trên ha tương đương hoặc nhỉnh hơn nhiều sản phẩm đơn hoạt chất đang lưu hành (Movento 150OD, các dòng bifenazate 18–24%).
Về bán hàng: CTPP như Cửu Long đang khai thác Bispiro 360SC với thông điệp “một chai xử lý gần như toàn bộ nhóm dịch hại khó chịu nhất: rệp sáp, rệp vảy, rệp mềm, nhện đỏ”.
Rất dễ tư vấn cho nông dân vì “nghe tên sâu là thấy thuốc bám đúng bệnh”.
4. Ngoài cam & na, nông dân thực tế dùng trên cây gì?
4.1. Đối tượng đăng ký chính thức
Bispiro 360SC: nhện đỏ/cam, rệp sáp/na, rệp muội/cải xanh.
Epicenter 360SC: nhện đỏ/cam.
Một số văn bản cập nhật Danh mục gần đây còn ghi Bispiro 360SC chỉ còn đăng ký chính cho rệp sáp trên na, nhện đỏ/cam chuyển sang giai đoạn trước của Danh mục.
Đây là chi tiết nhiều người không để ý: đối tượng đăng ký có thể đã được Bộ điều chỉnh, nên khi tư vấn chính thức cần bám bản DM mới.
4.2. Dựa trên phổ của các thuốc “hàng xóm”
Nhìn vào Danh mục:
Các công thức bifenazate + spirodiclofen 40SC, 450SC được đăng ký cho nhện đỏ trên cam, cà chua, dâu tây, hoa hồng, hoa cúc, chè, thanh long, sầu riêng, sầu riêng, sầu riêng…
Các công thức spirotetramat đơn & phối (Movento 150OD, Vella 150SC, Spiroviet Plus…) lại được đăng ký cho rệp sáp thanh long, nhãn, cà phê, hồ tiêu, xoài, bưởi, bông cải…
Cho phép dự đoán phổ thực tế của Bispiro/Epicenter 360SC trên đồng ruộng (dù không phải tất cả đều là đối tượng ghi trên nhãn):
Cây ăn trái: cam, quýt, bưởi, na – mãng cầu, xoài, sầu riêng, nhãn, vải, bơ…
Nhện đỏ, nhện rám vàng, rệp sáp, rệp vảy nâu – xanh, rệp muội, bọ phấn.
Cây công nghiệp: cà phê, hồ tiêu, điều, chè – nhện đỏ và rệp sáp, rệp muội trên chồi non.
Thanh long, nho, dưa lưới, dưa hấu: rệp sáp gốc, rệp sáp trên tai cành, nhện đỏ trên tán lá.
Rau màu & hoa: cải bắp, cải xanh (rệp muội, bọ phấn), ớt – cà chua – cà pháo (rệp sáp, bọ phấn, nhện đỏ), hoa hồng – hoa cúc (nhện đỏ, nhện trắng, rệp mềm).
Trên mạng xã hội, nông dân sầu riêng và một số hệ thống phân phối cũng đang giới thiệu Bispiro 360SC như giải pháp trị rệp sáp sầu riêng, rệp trên thanh long, nhện đỏ nhiều loại cây.
Lưu ý pháp lý:
Những đối tượng này là ứng dụng thực tế theo phổ hoạt chất, không phải toàn bộ đều nằm trong đăng ký chính thức. Khi tư vấn cho nông dân, kỹ sư nên nói rõ: “về giấy tờ, thuốc được ghi cho…; thực tế phổ tác động còn tốt trên… nhưng dùng ngoài nhãn là do bà con tự cân nhắc”.
5. Một vài THÔNG TIN kỹ thuật ÍT NGƯỜI BIẾT
Spirotetramat là tiền thuốc (pro-insecticide): sau khi phun, phân tử gốc phải được cây chuyển hóa thành dạng “enol” mới có hoạt tính. Quá trình này cần vài tiếng đồng hồ, nên phun xong gặp mưa lớn ngay có thể làm giảm hiệu lực rõ.
Lưu dẫn 2 chiều hiếm hoi: đến nay, trong nhóm thuốc trừ rệp được phép dùng ở Việt Nam, spirotetramat là một trong những hoạt chất hiếm có khả năng chạy cả lên ngọn và xuống rễ, nên rệp bám tận chồi non mới nhú cũng bị đánh trúng.
Bifenazate “hiền” với thiên địch hơn nhiều thuốc diệt nhện khác: so với các thuốc gốc organo-tin hay pyrazole, bifenazate được các nghiên cứu quốc tế xếp loại ít gây hại lên nhện bắt mồi & bọ rùa, rất hợp với mô hình VietGAP, GlobalGAP.
Epicenter 360SC là hàng gia công từ Trung Quốc với dung lượng lớn: dữ liệu hải quan cho thấy Việt Nam nhập lô hàng 3.000 L Epicenter 360SC từ hãng Shanxi Qixing (Trung Quốc) giá khá rẻ. Đây là lý do các hệ thống phân phối có thể giữ giá bán lẻ khá “mềm” so với các thuốc gốc nhập từ châu Âu.
6. Gợi ý “chốt đơn”
Anh/chị có thể đóng gói thông điệp cho Bispiro 360SC (hoặc Epicenter 360SC) theo kiểu rất dễ nhớ:
“Một chai – hai nhóm bệnh khó trị”:
Nhện đỏ, nhện trắng THÌ bifenazate.
Rệp sáp, rệp vảy, rệp mềm, rệp muội, bọ phấn THÌ spirotetramat.
“Lưu dẫn 2 chiều, diệt cả rệp ẩn trong ngọn non”: nhấn mạnh điểm khác biệt so với thuốc tiếp xúc.
Chiến lược sử dụng:
Dùng đầu hoặc giữa vụ khi mật độ nhện + rệp vừa chớm tăng.
Xen kẽ với nhóm khác (neonic, abamectin, dầu khoáng, pyridaben…) để tránh kháng.
Không lạm dụng quá 2 lần/vụ trên cùng vườn.
Khách hàng mục tiêu:
Vườn cây ăn trái, thanh long, sầu riêng, na… đang dính cùng lúc nhện + rệp.
Vườn có yêu cầu an toàn, giữ thiên địch (GAP, hữu cơ chuyển đổi).
Kết
“Bispiro 360SC (bifenazate 240 + spirotetramat 120) là chai ‘combo nhện – rệp’ có cơ chế mới, lưu dẫn 2 chiều, thích hợp cho vườn cây lâu năm cần giảm số lần phun.






















