
Danh Mục Mới, Sản Phẩm Nào Có Khả Năng Thay Thế Được Yapoko 250SC?
Thay thế Yapoko 250SC: So sánh & lựa chọn 3A+4A (cập nhật 2026)
1) Tổng quan nhanh về nhóm 3A + 4A
- 3A (pyrethroid): tác động lên kênh Na⁺, tiếp xúc/vị độc, knockdown nhanh; Type I (ví dụ bifenthrin) vs Type II (ví dụ lambda-cyhalothrin).
 - 4A (neonicotinoid): gắn thụ thể nAChR, lưu dẫn theo xylem; mạnh với côn trùng chích-hút (rầy, rệp, bọ phấn, bọ trĩ).
 - Phối trộn 3A+4A: mở rộng phổ, vừa “đập nhanh” đối tượng lộ thiên vừa “giữ bên trong” phần tán/đọt non; vẫn phải luân phiên MoA theo IRAC.
 
2) Yapoko 250SC – hồ sơ tham chiếu
- Thành phần: Lambda-cyhalothrin 110 g/L + Thiamethoxam 140 g/L (tổng 250 g/L), dạng SC.
 - Điểm mạnh: knockdown rất nhanh (Type II) + lưu dẫn tốt → hữu dụng khi bùng tổ hợp chích-hút + sâu cắn-nhai non ngoài tán (lúa/rau màu đầu vụ).
 - Hạn chế: nhạy cảm kháng 4A; rủi ro thiên địch/ong; độc thủy sinh cao → cần vùng đệm nước và thời điểm phun an toàn.
 
3) Ứng viên thay thế trong Danh mục (2025)
3.1. Cùng hoạt chất – thay gần như 1:1
- Valudant 250SC — Lambda-cyhalothrin 110 g/L + Thiamethoxam 140 g/L; đăng ký trên lúa (rầy nâu, sâu cuốn lá…). Khuyến nghị: thay trực diện Yapoko về kỹ thuật và liều dùng.
 - Fortaras top 247SC — Lambda-cyhalothrin 106 g/L + Thiamethoxam 141 g/L; đăng ký trên lúa (rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá…). Khuyến nghị: thay trực diện khi cần phổ rộng hơn.
 
3.2. 3A+4A khác — tùy bối cảnh
- Galil 300SC — Bifenthrin 50 g/L + Imidacloprid 250 g/L; đăng ký trên lúa (rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ). Khuyến nghị: dùng khi cần bám lá bền (bifenthrin) + lưu dẫn (imidacloprid), đồng thời xoay khác hoạt chất so với Yapoko.
 
Lưu ý pháp lý: luôn bám đúng cây trồng/đối tượng ghi trong nhãn đăng ký; khác cây/đối tượng ⇒ không coi là “thay thế trực tiếp”.
3.3. Tổ hợp 3 hoạt chất (có 3A + 4A) – đăng ký trên lúa
Dùng khi cần “đè” rầy nâu/bọ xít nhanh nhưng vẫn muốn bổ sung cơ chế (IGR hoặc thêm một 4A) để kéo dài hiệu lực. Không lạm dụng liên tiếp.
- Centertrixx 750WP — Imidacloprid 250 g/kg + Lambda‑cyhalothrin 50 g/kg + Nitenpyram 450 g/kg; đối tượng: rầy nâu/lúa.
 - Startcheck 755WP — Imidacloprid 205 g/kg + Lambda‑cyhalothrin 50 g/kg + Nitenpyram 500 g/kg; đối tượng: rầy nâu/lúa.
 - Iltersuper 380SC / 750WP — Buprofezin 300 g/L + Imidacloprid 30 g/L + Lambda‑cyhalothrin 50 g/L (hoặc dạng WP tương ứng); đối tượng: rầy nâu/lúa.
 - Goldcheck 750WP — Buprofezin 200 g/kg + Lambda‑cyhalothrin 50 g/kg + Nitenpyram 500 g/kg; đối tượng: rầy nâu/lúa.
 - Onzinsuper 225WP — Dinotefuran 150 g/kg + Lambda‑cyhalothrin 20 g/kg + Thiamethoxam 55 g/kg; đối tượng: rầy nâu, bọ xít/lúa.
 
4) Phối trộn mới: Bifenthrin 14.5% w/w + Thiamethoxam 20.5% w/w (35SC)
Tên thương mại tham chiếu (ví dụ thị trường): Vadata 35SC (tùy nhà SX).
4.1. Hồ sơ & vị trí sử dụng
- Cấu hình: 3A Type I (bifenthrin) + 4A (thiamethoxam), tổng 35% w/w dạng SC.
 - Bối cảnh mạnh: tán dày/đọt non liên tục; phối hợp bám bề mặt rất tốt (bifenthrin kỵ nước, bám sáp) + lưu dẫn/xuyên thấu (thiamethoxam) → hỗ trợ nhóm chích-hút ở mặt dưới lá, đồng thời “dọn” trưởng thành sâu ăn lá lẻ tẻ.
 - So với Yapoko: knockdown tức thời kém hung hơn Type II trong nhiều dịch bùng ngoài tán, nhưng độ bám mặt lá và khả năng giữ lá non rất cạnh tranh nhờ tỷ lệ 4A 20.5% w/w.
 
4.2. Ưu – nhược điểm thực địa
Ưu điểm
- Phổ “combo” chích-hút + cắn-nhai nhỏ; hiệu quả tốt trong điều kiện mát (pyrethroid Type I có xu hướng hiệu lực cao hơn ở nhiệt thấp–trung bình).
 - Bifenthrin bền quang, khó rửa trôi sau mưa nhẹ; thiamethoxam lưu dẫn bảo vệ đợt lá/đọt non kế tiếp.
 
Nhược điểm / Cần lưu ý
- Không phải thay 1:1 cho Yapoko nếu nhãn không có lúa/rầy nâu; tùy danh mục, có thể đang đăng ký cho ngô – rệp muội hoặc đối tượng khác.
 - Tất cả 3A+4A: độc ong và thủy sinh cao; dễ làm bật nhện đỏ nếu diệt mạnh thiên địch.
 - pH nước: giữ ≤7 để hạn chế thủy phân thiamethoxam; tránh pha nước kiềm.
 
4.3. Khi nào “chọn” công thức 14.5 + 20.5?
- Ruộng/vườn có tổ hợp chích-hút ẩn dưới lá (bọ phấn, rầy mềm, bọ trĩ) + sâu nhai nhỏ rải rác; cần bám lá dai và lưu dẫn tốt.
 - Giai đoạn đầu–giữa vụ, mật số chưa quá cao; cần kéo dài bảo vệ lá non vài ngày sau xử lý.
 
5) Bảng so sánh nhanh (thực hành)
| Tiêu chí | Yapoko 250SC (L-CYH + TMX) | Valudant 250SC | Fortaras top 247SC | Galil 300SC | BF 14.5% + TMX 20.5% (35SC) | 
|---|---|---|---|---|---|
| Cấu hình | 3A Type II + 4A | 3A Type II + 4A | 3A Type II + 4A | 3A Type I + 4A | 3A Type I + 4A | 
| Dạng | SC | SC | SC | SC | SC | 
| Mạnh nhất | Knockdown bùng dịch ngoài tán | Tương đương Yapoko | Gần tương đương + mở rộng phổ theo nhãn | Bám lá dai + lưu dẫn | Bám lá rất tốt + lưu dẫn | 
| Thay 1:1 trên lúa? | — | Có (cùng thành phần) | Có (thành phần rất gần) | Có (nhãn có rầy nâu/lúa) | Không chắc (tuỳ nhãn; ví dụ mới có ở ngô) | 
6) Quy trình dùng & luân phiên MoA (gợi ý 6–8 tuần)
- Pha 1 (đè nhanh): nếu bùng ngoài tán → ưu tiên Type II (Yapoko/Valudant/Fortaras); nếu mật số vừa và tán dày → có thể chọn BF 14.5 + TMX 20.5.
 - Pha 2 (khác MoA): chuyển IRAC 9 (pymetrozine)/29 (flonicamid)/4C/4D nếu địa bàn còn nhạy; hoặc IGR phù hợp.
 - Pha 3: quay lại 3A+4A chỉ khi mật số đã hạ và cả 2 hoạt chất vẫn còn nhạy.
 
Thực hành tốt
- Phun sáng sớm/chiều muộn; theo dõi nhện đỏ sau xử lý 3–7 ngày; vùng đệm nước; tránh phun khi hoa nở/ong hoạt động.
 - Nước pha: kiểm soát pH ≤7; khuấy trộn đúng trình tự; thử tương hợp nếu phối thêm sản phẩm khác.
 
7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Cps 200–400 là gì? → Là độ nhớt (centipoise/mPa·s) của chế phẩm SC/SE/OD; mức này “sệt nhẹ nhưng rót tốt”, thuận lợi cho khuấy–phun.
Bifenthrin 14.5 + Thiamethoxam 20.5 có thay được Yapoko? → Về chức năng có thể đáp ứng nhiều kịch bản chích-hút + nhai nhỏ; nhưng pháp lý chỉ được coi là thay thế khi cùng cây/đối tượng trên nhãn đăng ký.
Gợi ý triển khai
- Xây chương trình luân phiên MoA theo vụ/cây cụ thể (lúa, ngô, rau, cây ăn trái).
 - Theo dõi mức kháng 3A/4A địa phương và điều chỉnh tần suất sử dụng hỗn hợp 3A+4A.
 
Bài viết sau Thuốc trị rệp sáp – danh mục mới 2025












