Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Ớt Đang Neo Giá Cao, Nông Dân Trồng Ớt Rất Phấn Khởi, Đừng Để Thán Thư, Bọ Trĩ, Nhện Đỏ Làm Cây Ớt Mất Năng Suất, Làm Mất Tiền Của Bạn

Ớt Đang Neo Giá Cao, Nông Dân Trồng Ớt Rất Phấn Khởi, Đừng Để Thán Thư, Bọ Trĩ, Nhện Đỏ Làm Cây Ớt Mất Năng Suất, Làm Mất Tiền Của Bạn

1. Hình dung nhanh 3 đối tượng “phá két tiền của nông dân” trên ớt

1.1. Bệnh thán thư 

  • Gây cháy vết trên quả, thường lõm, có vòng đồng tâm; gặp mưa dầm là thối cả chùm.

  • Nhiều nghiên cứu cho thấy thán thư có thể làm mất 20–80% năng suất ớt, tùy vùng và điều kiện khí hậu; ở một số nơi có thể lên tới gần 100% nếu gặp điều kiện thuận lợi.

  • Nấm thích 28–30°C, ẩm độ > 95%; mưa sau giai đoạn trái bắt đầu chín là bùng phát mạnh. 

  • Ít người để ý: nấm nhiễm ẩn từ rất sớm trên hoa, trái non, nằm im đến khi quả gần chín mới bùng lên; nếu chỉ phun khi “thấy bệnh rõ” thì đã trễ. 

1.2. Bọ trĩ ớt 

  • Hút nhựa ngọn non, hoa, trái non → xoăn lá, rụng nụ, trái sần sùi, cháy đít trái.

  • Là vector nhiều virus ớt (ví dụ virus xoăn lá) – một khi cây đã lên virus thì không có thuốc nào chữa được

  • Rất nhanh kháng thuốc, đặc biệt với nhóm cúc tổng hợp (pyrethroid) và một số neonicotinoid đời cũ. 

1.3. Nhện đỏ trên ớt

  • Thường bùng phát khi nắng nóng, phun nhiều phân bón lá, ít mưa rửa lá.

  • Gây vàng lá, cháy mép, rụng lá, trái nhỏ lại.

  • Ít người biết: nhiều ruộng nông dân gọi chung là “nhện đỏ” nhưng thực tế là nhện lông nhung – loại này phản ứng với nhóm hoạt chất hơi khác (rất nhạy với abamectin, spiromesifen; yếu hơn với một số thuốc chuyên trứng nhện đỏ).

 

2. Bệnh thán thư ớt – hoạt chất truyền thống & hoạt chất mới

2.1. Nhóm truyền thống (tiếp xúc bảo vệ)

Đây là “lớp áo mưa” bảo vệ trái – rất quan trọng trước khi mưa nhiều:

NhómHoạt chất tiêu biểuĐơn / phốiGhi chú kỹ thuật
Đồng (M1)Đồng oxyclorua, đồng hydroxide, hỗn hợp đồng + vôiĐơn / phốiLớp bảo vệ trên bề mặt, không trị bệnh đã nặng. Nên dùng sớm từ lúc trái non, trước đợt mưa kéo dài.
Dithiocarbamate (M3)Mancozeb, propineb, zineb…Đơn / phốiHiệu quả tốt ở giai đoạn phòng, nhưng nhiều hoạt chất (mancozeb, zineb, maneb, ziram…) đang bị nhiều nước, trong đó có Việt Nam, lên lộ trình loại bỏ do rủi ro sức khỏe. 

Điểm ít người để ý:

  • Nhóm đồng & dithiocarbamate rất nhạy với pH nước phun. Nếu nước > pH 7, thuốc phân hủy nhanh nên hiệu lực giảm mạnh. Pha với nước hơi chua (pH 5–6) sẽ ổn định hơn.

  • Tuy là thuốc “cũ”, nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong chống kháng thuốc: xen kẽ với các nhóm nội hấp mới.

2.2. Nhóm triazole (FRAC 3) – “xương sống” nội hấp

Các hoạt chất dạng nội hấp, lưu dẫn, ức chế sinh tổng hợp ergosterol:

  • Difenoconazole, propiconazole, tebuconazole, hexaconazole…

  • Nhiều thử nghiệm cho thấy difenoconazole, propiconazole khống chế rất tốt Colletotrichum capsici trên ớt, gần như ức chế hoàn toàn sinh trưởng nấm ở nồng độ khuyến cáo. 

Ưu điểm:

  • Thấm sâu, có tác dụng chữa sớm (curative) nếu phun ngay khi xuất hiện vết bệnh đầu tiên.

  • Giữ hiệu lực dài hơn thuốc tiếp xúc.

Nhược điểm & lưu ý:

  • FRAC 3 là nhóm rất dễ bị kháng nếu lạm dụng (phun liên tục 4–5 lần). 

  • Không nên dùng đơn lẻ quá 2 lần liên tiếp trên cùng ruộng ớt.

2.3. Nhóm strobilurin (FRAC 11) – QoI

Hoạt chất chính: azoxystrobin, pyraclostrobin, trifloxystrobin, kresoxim-methyl…

  • Cơ chế ức chế hô hấp ở ti thể (QoI).

  • Nhiều nghiên cứu cho thấy azoxystrobin 25SC cho thời gian bảo vệ dài hơn benzimidazole đối với thán thư ớt. 

Điểm mạnh:

  • Rất tốt cho phun phòng trước và ngay sau mưa.

  • Có tác dụng trên cả một số bệnh khác (phấn trắng, đốm lá…).

Điểm yếu:

  • Colletotrichum đã ghi nhận kháng QoI tại nhiều nước → tuyệt đối không dùng liên tục 3–4 lần. 

2.4. Nhóm SDHI và các hoạt chất mới (FRAC 7, 7+11, 7+3…)

Đây là “làn sóng mới” trên thế giới:

  • Fluopyram, fluxapyroxad, benzovindiflupyr, isopyrazam… (FRAC 7)

  • Thường phối với triazole hoặc strobilurin:

    • Fluopyram + trifloxystrobin (7 + 11)

    • Fluxapyroxad + pyraclostrobin (7 + 11)

    • Benzovindiflupyr + azoxystrobin hoặc prothioconazole (7 + 11/3)

Nhiều công trình gần đây cho thấy các phối hợp difenoconazole + azoxystrobin + (thiophanate-methyl ở liều thấp) cho hiệu lực phòng trị anthracnose rất cao và kéo dài. 

Ở Việt Nam, cần đối chiếu Danh mục 2025 và nhãn để xem hoạt chất/ phối hợp nào đã được đăng ký trên ớt. Nhưng về nguyên tắc:

  • Nhóm SDHI rất mạnh, nên giữ lại cho giai đoạn áp lực bệnh cao (mưa dầm, trái chín rộ).

  • Không phun quá 2 lần/ vụ cho cùng một hoạt chất SDHI nhằm tránh kháng.

2.5. Gợi ý luân phiên hoạt chất cho thán thư

Ví dụ 1 chu kỳ 4 lần phun trong giai đoạn mưa nhiều, trái đang lớn:

  1. Lần 1 (trái non – trước mưa lớn):

    • Nhóm tiếp xúc: Đồng hoặc dithiocarbamate (nếu còn trong danh mục) + bio (Trichoderma, Bacillus).

  2. Lần 2 (7–10 ngày sau):

    • Nhóm triazole: difenoconazole / propiconazole.

  3. Lần 3:

    • Nhóm strobilurin hoặc phối 11 + 3 (azoxystrobin + difenoconazole, trifloxystrobin + tebuconazole).

  4. Lần 4 (áp lực bệnh rất cao):

    • Nhóm SDHI (fluopyram + trifloxystrobin, fluxapyroxad + pyraclostrobin…) – nếu có đăng ký trên ớt.

Sau chu kỳ, quay lại vòng mới nhưng đổi trật tự hoặc đổi cụ thể từng hoạt chất trong cùng nhóm.

 

3. Bọ trĩ trên ớt – hoạt chất đơn & phối, cũ & mới

Điểm quan trọng: không có hoạt chất nào “xử được” bọ trĩ mãi mãi, vì nó kháng rất nhanh. Nghiên cứu trên ớt và cây khác cho thấy nhiều quần thể bọ trĩ đã *kháng pyrethroid, một phần kháng neonicotinoid, thậm chí kháng cả abamectin ở vài vùng. 

3.1. Nhóm hoạt chất nền tảng

a) Nhóm avermectin (IRAC 6)

  • Abamectin, emamectin benzoate

  • Tác động lên hệ thần kinh, rất hiệu quả với bọ trĩ, nhện đỏ ở liều thấp.

  • Trong Danh mục 2025, abamectin (dạng EC, SC, WP) được đăng ký rất rộng để trừ bọ trĩ, nhện đỏ trên nhiều cây rau màu, trong đó có cà chua, ớt (ví dụ Silsau 10WP). 

Ít người để ý: abamectin kém bền ngoài nắng, nên phun chiều mát hiệu quả cao hơn phun giữa trưa.

b) Nhóm spinosyn (IRAC 5)

  • Spinosad, spinetoram

  • Rất mạnh trên bọ trĩ, côn trùng chích hút khác; cho hiệu lực cao trong nhiều nghiên cứu thực địa. 

  • Được đánh giá là thân thiện thiên địch hơn nhiều nhóm khác (nếu phun đúng liều).

c) Nhóm neonicotinoid (IRAC 4A)

  • Imidacloprid, acetamiprid, thiamethoxam…

  • Hấp thu qua rễ (dạng tưới gốc) hoặc lưu dẫn khi phun lá.

  • Dùng tốt cho giai đoạn cây con để chặn bọ trĩ sớm, hạn chế truyền virus.

Cảnh báo: Ở nhiều nơi, bọ trĩ đã giảm nhạy hoặc kháng một phần với imidacloprid, thiamethoxam. Không nên “đóng đinh” cả vụ bằng 1–2 hoạt chất 4A. 

3.2. Nhóm hoạt chất mới & phối hợp đáng chú ý

a) Nhóm diamide (IRAC 28)

  • Cyantraniliprole, chlorantraniliprole

  • Gốc trừ sâu nhưng nhiều thử nghiệm cho thấy có tác dụng tốt trên bọ trĩ ở một số cây trồng. 

b) Nhóm ức chế lipid (IRAC 23 & khác)

  • Spirotetramat (23) – lưu dẫn 2 chiều, rất hay cho bộ rễ - lá, giúp quản lý cả rầy mềm, rệp, bọ trĩ trên cùng gốc thuốc. 

c) Một số hoạt chất và phối hợp “đáng chú ý” trong Danh mục 2025

Trong DM 2025 có khá nhiều công thức phối abamectin + azadirachtin, abamectin + etoxazole, abamectin + emamectin, abamectin + dinotefuran… đăng ký trừ bọ trĩ, nhện đỏ trên nhiều cây trồng khác nhau. 

Ý nghĩa thực tế:

  • Phối hợp giúp mở rộng phổ tác dụng (thêm nhện, sâu miệng nhai, rầy…) và

  • Giảm áp lực kháng khi hai hoạt chất có cơ chế khác nhau.

  • Tuy nhiên, chỉ dùng cho ớt khi trên nhãn ghi rõ cây ớt, hoặc cây cùng nhóm “rau ăn quả họ cà”.

3.3. Gợi ý khung luân phiên IRAC cho bọ trĩ ớt

Dựa trên khuyến cáo quốc tế về luân phiên nhóm IRAC cho thrips:

Ví dụ chu kỳ 4 lần (khoảng 7–10 ngày/ lần, tùy áp lực dịch hại):

  1. Lần 1: Nhóm 5 – spinosad hoặc spinetoram.

  2. Lần 2: Nhóm 6 – abamectin (hoặc phối abamectin + azadirachtin).

  3. Lần 3: Nhóm 28 hoặc 23 – cyantraniliprole / spirotetramat.

  4. Lần 4: Nhóm 4A – acetamiprid (ưu tiên hơn imidacloprid trên rau).

Sau đó:

  • Nếu vẫn cần phun, quay lại bước 1 nhưng đổi thương phẩm/hoạt chất cụ thể trong cùng nhóm, hoặc chèn một lần biện pháp sinh học (dầu khoáng, nấm xanh, nấm trắng…) giữa 2 lần dùng hóa học.

3.4. “Mẹo ít người nói” khi đánh bọ trĩ

  • Phun sớm trên lứa lá non 1–2 ngày tuổi: khi lá còn rất non, chỉ cần mật số bọ trĩ “nhú” là kiểm soát ngay; nếu chờ đến khi lá xoăn thấy rõ thì thiệt hại đã xong.

  • Tập trung ngọn và mặt dưới lá, dùng vòi phun hạt mịn, áp lực vừa phải để thuốc lọt được vào nơi bọ trĩ trú ẩn.

  • Kết hợp bẫy dính xanh (30–40 tấm/1.000 m²) để “hút” bớt bọ trĩ trưởng thành, giảm áp lực lên thuốc hoá học.

 

4. Nhện đỏ ớt – hoạt chất chọn lọc & phối hợp

Nhện đỏ rất dễ kháng thuốc; nhiều báo cáo về kháng abamectin, propargite, v.v. trên Tetranychus urticae ở nhiều nước. 

4.1. Nhóm nền: abamectin

  • Đã nói ở trên, abamectin (IRAC 6) vẫn là xương sống quản lý đồng thời bọ trĩ + nhện đỏ trên ớt.

  • Trong DM 2025, rất nhiều chế phẩm abamectin được đăng ký trừ nhện đỏ trên rau màu và cây ăn quả.

Ưu điểm:

  • Tác động tốt lên nhện di động và ấu trùng; có hiệu quả nhất định trên nhện lông nhung.

Nhược điểm:

  • Tỉ lệ kháng bắt đầu xuất hiện, đặc biệt nơi dùng liên tục nhiều năm. 

4.2. Nhóm miticide chọn lọc mới

a) Etoxazole (IRAC 10B)

  • Tác động chủ yếu lên trứng và ấu trùng nhện đỏ; ít tác dụng trên trưởng thành.

  • Rất hiệu quả khi phun sớm, lúc mật số nhện còn thấp.

b) Spiromesifen, spirodiclofen (IRAC 23)

  • Ức chế sinh tổng hợp lipid ở nhện; hiệu lực cao trên T. urticae nhưng chọn lọc tương đối với thiên địch.

  • Thử nghiệm cho thấy spiromesifen có thể giảm > 80% mật số nhện đỏ trên cây họ đậu, gần tương tự trên nhiều cây khác. 

c) Bifenazate (IRAC 20D)

  • Miticide tiếp xúc chọn lọc, hiệu quả tốt trên nhện đỏ trưởng thành, ấu trùng.

  • Thường được xếp vào nhóm “cứu nguy” khi các nhóm khác đã bị kháng. 

d) Cyflumetofen (IRAC 25)

  • Thuốc mới, rất mạnh trên nhện đỏ; một số nghiên cứu cho thấy hiệu lực cao hơn cả abamectin và bifenazate. 

Lưu ý thực tế: không phải hoạt chất nào ở trên cũng đã có đăng ký cho ớt tại Việt Nam. Nhưng chúng là các ứng viên quan trọng nếu sau này có đăng ký mới, hoặc dùng làm căn cứ tham khảo khi xem nhãn thuốc nhập khẩu.

4.3. Khung luân phiên miticide cho nhện đỏ ớt

Ví dụ khi mật số nhện tăng mạnh:

  1. Lần 1: Abamectin (6) – tận dụng hiệu lực đồng thời lên bọ trĩ.

  2. Lần 2: Etoxazole (10B) hoặc phối abamectin + etoxazole (nếu nhãn cho phép trên ớt). 

  3. Lần 3: Spiromesifen / bifenazate (23 / 20D).

  4. Lần 4: Nghỉ hóa học, dùng tưới nước phun mưa nhẹ kết hợp dầu khoáng/ xà phòng nông nghiệp, hạn chế bụi & stress khô.

Không nên dùng bất kỳ một nhóm IRAC nào quá 2 lần liên tiếp/ vụ.

4.4. Một vài chi tiết “ít người biết” về nhện đỏ trên ớt

  • Nhện đỏ rất thích bụi bẩn, mặt lá khô nên nếu ruộng phủ rơm nhưng không tưới rửa lá dễ bùng nhện hơn ruộng sạch, có phun mưa nhẹ định kỳ.

  • Phun ure/ N cao trên lá làm lá non, mềm, nhện bùng rất nhanh; cân đối N:K giúp lá “dày” hơn, nhện khó bùng phát mạnh. 

  • Nếu ruộng có nhện lông nhung, triệu chứng gắt ở ngọn (xoăn, cháy đọt), nên ưu tiên abamectin, spiromesifen; các thuốc chuyên trứng nhện đỏ (etoxazole đơn) đôi khi cho kết quả yếu.

 

5. Gộp lại thành chiến lược 3 trục cho ớt chỉ thiên

Trục 1 – Giống & canh tác

  • Giống sạch bệnh, xử lý hạt (nước nóng, vi sinh) để giảm nguồn thán thư trong hạt. 

  • Luân canh 2–3 vụ khác họ cà (bắp, đậu nành, lúa…) để cắt nguồn nấm và bọ trĩ trú đông. 

  • Mật độ vừa phải, tỉa cành cho thông thoáng → giảm ẩm độ trong tán, rất quan trọng để giảm 20–30% áp lực thán thư mà không cần phun thêm thuốc. 

Trục 2 – Sinh học & “chắn sóng” ban đầu

  • Trichoderma, Bacillus subtilis, nấm xanh/ nấm trắng, dầu khoáng… phun từ cây con, giai đoạn chưa áp lực dịch nặng. 

  • Bẫy dính xanh, vàng, cỏ dẫn dụ/ hàng cây chắn gió để giữ bọ trĩ ở vòng ngoài ruộng.

Trục 3 – Hóa học thông minh

  • Thán thư: Luân phiên M (đồng/ dithiocarbamate) → 3 (triazole) → 11 (strobilurin) → 7/7+3/7+11 (SDHI phối).

  • Bọ trĩ: Luân phiên 5 (spinosad) → 6 (abamectin) → 28/23 (diamide/ spirotetramat) → 4A (acetamiprid).

  • Nhện đỏ: Luân phiên 6 (abamectin) → 10B (etoxazole) → 23/20D/25 (spiromesifen, bifenazate, cyflumetofen).

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img