
Tổng Hợp Các Hoạt Chất Đơn, Phối Trị Nhện Đỏ Mùa Cuối Năm Trên Cây Trồng Ba Miền
1. Vì sao nhện đỏ hay bùng phát cuối năm – đầu năm?
Nhện đỏ (chủ yếu là Tetranychus urticae, Panonychus citri, Oligonychus coffeae…) là nhóm dịch hại ưa khô – ấm, rất phổ biến trên cây có múi, chè, dâu tây, rau màu, dưa lưới/dưa leo, hoa hồng, sầu riêng…
Một vài điểm quan trọng:
Nhiệt độ 27–32°C và ẩm độ thấp là “thiên đường” cho nhện đỏ. Ở điều kiện này, vòng đời chúng chỉ còn 7–9 ngày, mỗi con cái có thể đẻ 90–150 trứng, quần thể tăng cực nhanh.
Ở miền Bắc, cuối năm – đầu năm trời mát hơn nhưng trong nhà lưới, nhà màng, giàn có mái che, nhiệt độ vẫn đủ ấm, không mưa rửa trôi, tán lá rậm nên nhện vẫn bùng lên.
Trên cây có múi và chè, nhiều nghiên cứu của Viện Bảo vệ thực vật cho thấy mật độ nhện đỏ tương quan mạnh với nhiệt độ và lượng mưa: ít mưa + ấm = nhện tăng, nhiều mưa = nhện giảm.
Cây dễ bị nhện đỏ phá nặng ở VN (3 miền):
Cây có múi (cam, quýt, bưởi, chanh) – nhện làm lá úa, quả sần sùi “da lu, da cám”, rụng trái, giảm phẩm chất.
Chè (Oligonychus coffeae) – lá chè ngả đồng, giảm năng suất & chất lượng, đã ghi nhận kháng thuốc ở nhiều vùng chè miền núi phía Bắc.
Cây có trái mềm và cây đặc sản: dâu tây, nho, thanh long, chanh dây, cà chua, đậu đỗ, dưa leo, dưa lưới…
Hoa – cây cảnh: hoa hồng, hoa cúc, lan, bonsai, kiểng lá… – môi trường chậu, mái che, phun nhiều phân bón lá → rất hợp “gu” nhện đỏ
2. Nguyên tắc chọn thuốc trị nhện đỏ
2.1. Khung pháp lý mới nhất
Thông tư 25/2024/TT-BNNPTNT (hiệu lực 30/01/2025) là văn bản mới nhất ban hành Danh mục thuốc BVTV được phép và cấm sử dụng tại Việt Nam.
Song song, hệ thống chứng chỉ rừng VFCS/PEFC cũng công bố danh mục cập nhật các hoạt chất cấm theo Thông tư 25 và tiêu chuẩn quốc tế; trong bảng này, Dicofol (acaricide cổ điển từng dùng trị nhện đỏ) nằm trong nhóm bị cấm.
Một số hoạt chất tiêu biểu thuộc nhóm cấm hoặc rất hạn chế dùng:
Nhóm clo hữu cơ và lân hữu cơ cực độc: DDT, Endosulfan, Methamidophos, Monocrotophos, Parathion, Carbofuran… – đều nằm trong danh mục thuốc cấm theo nhiều quyết định và được “gom lại” trong Thông tư 25/2024.
Dicofol (Kelthane) – acaricide kinh điển cho nhện đỏ nhưng đã bị xếp vào nhóm cấm sử dụng ở Việt Nam.
2.2. Đặc biệt lưu ý về kháng thuốc
Nhiều nghiên cứu tại VN cho thấy nhện đỏ trên cam, chè, cây có múi nói chung đã kháng rõ với các hoạt chất dùng lâu năm như Abamectin, Fenpyroximate, Propargite… nếu phun lặp lại một nhóm kéo dài.
Nguyên tắc được Cục BVTV & IRAC khuyến cáo:
Luân phiên nhóm cơ chế tác động (IRAC), không phun 2–3 lần liên tiếp cùng một nhóm.
Không giảm liều và không tự ý tăng liều so với nhãn.
Phối nhiều thuốc mà trùng cơ chế thực chất không giúp gì cho kháng thuốc, chỉ tăng chi phí & nguy cơ dư lượng.
3. Nhóm hoạt chất & công thức “xương sống” trị nhện đỏ ở Việt Nam
Giá dưới đây là tham khảo, có dao động theo vùng và từng đợt khuyến mãi.
3.1. Fenpyroximate – “Đặc trị nhện đỏ truyền thống” (ORTUS 5SC)
Cơ chế: tiếp xúc + vị độc, ức chế hô hấp ty thể của nhện → nhện ngừng ăn, chết sau vài ngày; diệt tốt cả trứng, nhện non, nhện trưởng thành.
Cây trồng: đăng ký nhiều trên chè, hoa hồng, cây ăn trái… ở VN.
Thương phẩm tiêu biểu & giá tham khảo:
Ortus 5SC 100 ml: khoảng 60.000–80.000 đ/chai
Nhận xét thực tế:
Rất quen thuộc với nông dân, hiệu lực mạnh, nhanh thấy “cháy nhện”.
Tuy nhiên, chính vì được dùng quá nhiều nên nhện ở vùng cam, chè, hoa hồng… đã ghi nhận kháng ở nhiều nơi; nên chỉ nên coi là 1 mắt xích trong luân phiên, không phải “cây gậy thần”.
3.2. Propargite – “thuốc già mà chưa cũ” (ATAMITE 73EC)
Cơ chế: ức chế hô hấp ty thể (IRAC 12C), diệt mạnh nhện trưởng thành, có tác dụng xông hơi nhẹ.
Cây trồng: cam, quýt, chè, hoa hồng, lúa (nhện gié)…
Thương phẩm & giá tham khảo:
Atamite 73EC 100 ml: khoảng 45.000 đ/chai.
Atamite 73EC 450 ml: khoảng 130.000–160.000 đ/chai (tùy nơi bán).
Lưu ý kỹ thuật:
Thuốc tương đối “nặng”, cần tuân thủ bảo hộ lao động tốt.
Không dùng trên đu đủ theo khuyến cáo nhãn, và không pha chung với thuốc có tính kiềm mạnh hoặc dầu khoáng.
3.3. Hexythiazox – “thuốc ung trứng, diệt nhện ba pha” (LAMA 50EC)
Cơ chế: điều hòa sinh trưởng của nhện, làm ung trứng, diệt ấu trùng & nhện non, tác động kém hơn lên nhện trưởng thành nên thường dùng sớm khi mới chớm hại.
Cây trồng: lúa (nhện gié), cam quýt, đu đủ, chè, cây ăn trái, cây cảnh…
Thương phẩm & giá:
Lama 50EC 240 ml: khoảng 140.000–150.000 đ/chai.
Điểm hay ít người để ý:
Do tập trung diệt trứng + nhện non, Hexythiazox đặc biệt phù hợp phun sớm đầu vụ, khi mới có vài con/lá – giúp “dọn ổ” nhện trước khi bùng phát.
Khi mật số đã rất cao, nên phối hoặc luân phiên với thuốc diệt nhện trưởng thành nhanh (Fenpyroximate, Propargite, Bifenazate…).
3.4. Abamectin – “xương sống sinh học” nhưng dễ bị lạm dụng
Nguồn gốc: dẫn xuất từ vi khuẩn đất Streptomyces avermitilis, thuộc nhóm avermectin, được coi là thuốc sinh học – nguồn gốc tự nhiên.
Phổ tác động: sâu miệng nhai, rầy rệp, bọ trĩ và nhiều loài nhện (nhện đỏ, nhện gié…).
Thương phẩm & giá:
Reasgant 3.6EC (Abamectin 36 g/L):
Gói 10 ml: khoảng 5.000–10.000 đ.
Chai 100 ml: khoảng 25.000–30.000 đ.
Abinsec 1.8EC 240 ml (Abamectin 7,8%): khoảng 170.000–180.000 đ/chai
Điểm mạnh – điểm yếu:
Ưu điểm: thấm sâu, nội hấp, trị được cả nhện ở mặt dưới lá; tương đối “mềm” với thiên địch và phân hủy nhanh ngoài môi trường nếu dùng đúng liều.
Nhược điểm lớn:
Dùng quá nhiều năm nên đã kháng thuốc rất phổ biến trên cam, chè, rau hoa.
Dễ bị coi là “thuốc sinh học vô hại” rồi tăng liều hoặc phun dày hậu quả là vừa lãng phí vừa đẩy nhanh kháng.
4. Nhóm hoạt chất nên ưu tiên khi vùng đã kháng thuốc
4.1. Etoxazole – “vũ khí ung trứng nhện đỏ”
Cơ chế: điều hòa sinh trưởng, diệt mạnh trứng và nhện non, ít tác động lên nhện trưởng thành nhưng kéo dài hiệu lực.
Cây trồng: cam quýt, bông, táo, hoa, rau, dâu tây…
Thương phẩm & giá tham khảo:
Borneo 11SC 100 ml (Etoxazole 110 g/L): khoảng 150.000–220.000 đ/chai
Eto Speed 200SC: được nhiều hãng giới thiệu như “đặc trị nhện đỏ, bọ trĩ” cho cam, hoa hồng… (giá dao động, thường nhỉnh hơn Borneo do hàm lượng cao).
Điểm thú vị:
Etoxazole được phát hiện tại Nhật từ thập niên 1980, thương mại hóa cuối những năm 1990 và đến nay vẫn được xem là một trong những hoạt chất chủ lực cho chương trình nhện đỏ trên cây có múi ở nhiều nước.
4.2. Spiromesifen – “trụ cột nhện đỏ + bọ phấn” (OBERON 240SC)
Cơ chế: ức chế sinh tổng hợp lipid của nhện và côn trùng chích hút (IRAC 23), tác động tốt lên trứng, ấu trùng và nhện non.
Cây trồng: cam quýt, rau màu, cây công nghiệp, hoa nhà kính… đặc biệt hữu ích nơi vừa có nhện đỏ vừa có bọ phấn.
Thương phẩm & giá:
Oberon 240SC 100 ml: khoảng 120.000–125.000 đ/chai.
Ưu điểm:
Cơ chế mới, ít trùng với các thuốc “cổ điển”, rất phù hợp đưa vào luân phiên chống kháng.
4.3. Bifenazate – “anh hùng nhện kháng” (BUTI 43SC, ANMITE 40SC…)
Cơ chế: tác động lên hệ thần kinh nhện nhưng có cơ chế khác biệt so với Abamectin, Fenpyroximate, giúp trị tốt cả quần thể nhện đã kháng các nhóm cũ.
Thương phẩm & giá:
Buti 43SC 240 ml (Bifenazate 43%): khoảng 130.000–140.000 đ/chai.
Anmite 40SC 100 ml (Bifenazate 20% + Spirodiclofen 20%): khoảng 170.000 đ/chai.
Lợi điểm ít người biết:
Bifenazate có phổ tác động rất chọn lọc trên nhện, ít ảnh hưởng thiên địch nên được ưa dùng trong các chương trình IPM cao cấp (rau – hoa nhà kính, cây đặc sản, vùng trồng xuất khẩu).
4.4. Pyridaben – “METI nhóm 21A” và các công thức phối
Cơ chế: ức chế vận chuyển điện tử ty thể (nhóm METI – IRAC 21A), diệt nhanh nhện di động và một số côn trùng chích hút.
Thương phẩm & công thức thường gặp:
Thuốc đơn Pyridaben 150 g/L (ví dụ BIPIMAI 150EC): chai 240 ml có giá khoảng 90.000 đ
Phối với Acetamiprid: Acetamiprid 10% + Pyridaben 10% (20ME) – vừa trị nhện vừa trị rầy rệp.
Phối với Abamectin: các sản phẩm kiểu Nomite 180EC (Abamectin + Pyridaben) – tăng nội hấp + diệt nhanh.
Phối với Spirodiclofen: Bayspider 45SC (Pyridaben 35% + Spirodiclofen 10%) – một trong các “nhóm nhện đỏ xịn” theo phân tích kỹ thuật gần đây.
Góc nhìn cho kỹ sư & đại lý:
Pyridaben đặc biệt phù hợp đưa vào kẹo xoay chung với Bifenazate – Spiromesifen – Etoxazole trong vùng nhện đã kháng Abamectin/Fenpyroximate.
Tuy nhiên, vì thường phối với neonicotinoid hoặc Abamectin, cần cảnh giác về tác động lên thiên địch & ong thụ phấn, tránh phun khi cây đang nở hoa mạnh.
5. Một số “cặp bài trùng” trị nhện đỏ đang được dùng nhiều
Các combo dưới đây đều dựa trên sự khác nhau về cơ chế để đánh đồng thời nhiều pha của nhện:
Etoxazole + Spiromesifen
Ví dụ: Eto Speed 200SC (Etoxazole) + Lion Messifen 240SC (Spiromesifen) – thường được quảng bá như “cặp đôi hoàn hảo” cho cam, hoa hồng.
Etoxazole lo phần trứng + nhện non, Spiromesifen lo nhện non + trưởng thành.
Bifenazate + Spirodiclofen (ANMITE 40SC, Spider 240SC…)
Đặc điểm: trúng đồng loạt cả trứng – nhện non – nhện trưởng thành, hiệu lực kéo dài 3–4 tuần, rất thích hợp cho cam, chè, cà chua, dâu tây, hoa hồng.
Pyridaben + Spirodiclofen (Bayspider 45SC)
Pyridaben diệt nhanh nhện đang di chuyển, Spirodiclofen “dọn hậu trường” bằng cách làm ung trứng, giảm đẻ → mật số hạ từ từ nhưng bền hơn.
Abamectin + Pyridaben / Spirodiclofen
Tăng khả năng thấm sâu trong lá, có lợi ở các cây lá dày, lá bóng như cam, xoài, sầu riêng nhưng phải tuân thủ nghiêm thời gian cách ly.
6. Giá tham khảo & ước tính chi phí/ha
Do liều khuyến cáo theo từng cây trồng khác nhau, dưới đây chỉ là gợi ý phạm vi chi phí nếu dùng đúng liều phổ biến trên cây có múi hoặc cây ăn trái (anh/chị kỹ sư vẫn nên kiểm tra lại trên nhãn):
| Nhóm / sản phẩm | Quy cách – giá tham khảo | Nhận xét chi phí/ha (ước tính rất thô) |
|---|---|---|
| Ortus 5SC (Fenpyroximate) | 100 ml ~ 60–80k | Nhiều khuyến cáo 0,75–1 L/ha trên chè, cây ăn trái suy ra khoảng 450–800k/ha tiền thuốc. |
| Atamite 73EC (Propargite) | 450 ml ~ 130–160k | Liều 0,1–0,15% tương đương 0,5–0,75 L/ha suy ra chi phí khoảng 150–250k/ha. |
| Borneo 11SC (Etoxazole) | 100 ml ~ 150–220k | Thường dùng liều thấp hơn (0,2–0,3 L/ha tùy cây) nên chi phí khoảng 300–600k/ha. |
| Oberon 240SC (Spiromesifen) | 100 ml ~ 120–125k | Liều phổ biến 0,3–0,5 L/ha suy ra khoảng 360–600k/ha. |
| Buti 43SC (Bifenazate) | 240 ml ~ 135k | Nếu dùng ~0,3–0,4 L/ha, tiền thuốc khoảng 170–230k/ha, khá “mềm” so với nhóm thế hệ mới khác. |
| Anmite 40SC (Bifenazate + Spirodiclofen) | 100 ml ~ 170k | Một số quy trình chỉ phun 1–2 lần/vụ vì hiệu lực kéo dài, nên tính trên cả vụ dai hạn lại khá kinh tế. |
| Lama 50EC (Hexythiazox) | 240 ml ~ 140–150k | Do thường dùng sớm và ít lần, chi phí cho cả vụ thường thấp hơn tưởng tượng. |
Tip cho đại lý: bảng này giúp anh/chị thiết kế gói combo theo ngân sách khách – ví dụ “gói tiết kiệm” (Propargite + Hexythiazox), “gói sạch nhện kháng” (Bifenazate + Spirodiclofen), “gói cao cấp nhà kính” (Etoxazole + Spiromesifen).
7. Gợi ý luân phiên cho một số nhóm cây (
Chỉ là khung tham khảo, khi áp dụng cần bám nhãn + quy trình địa phương.
7.1. Cây có múi (cam, quýt, bưởi) – vùng đã dùng Abamectin lâu năm
Đầu vụ / mật số thấp:
Hexythiazox (Lama 50EC) hoặc Etoxazole (Borneo 11SC) → ưu tiên diệt trứng, nhện non.
Giữa vụ / mật số cao hơn:
Bifenazate (Buti 43SC) hoặc combo Bifenazate + Spirodiclofen (Anmite 40SC).
Cuối vụ / gần thu hoạch:
Chọn sản phẩm có thời gian cách ly ngắn trên nhãn (nhiều chế phẩm Etoxazole, Bifenazate có PHI 7 ngày).
Không nên phun 3 lần liên tiếp chỉ một nhóm (ví dụ Fenpyroximate hoặc Abamectin).
7.2. Chè – vùng đã kháng mạnh Propargite, Abamectin
Các tài liệu về quản lý kháng nhện đỏ Oligonychus coffeae trên chè khuyến cáo:
Luân phiên Propargite – Fenpyroximate – Spiromesifen/Bifenazate – Etoxazole/Hexythiazox.
Giảm tối đa việc dùng lặp lại Abamectin, đặc biệt trong điều kiện khô hạn.
7.3. Dâu tây, dưa lưới, dưa leo, nhà màng
Nhóm cây này yêu cầu dư lượng thấp, ít gây cháy lá, an toàn cho thiên địch:
Ưu tiên: Etoxazole, Bifenazate, Spiromesifen, Hexythiazox.
Hạn chế dùng Propargite hay phối quá nhiều thuốc nặng trong cùng lần phun nếu sản phẩm hướng tới xuất khẩu.
8. Một vài thông tin thú vị
Nhện đỏ có thể tạo “trứng ngủ đông”:
Một số loài nhện đỏ có dạng trứng hoặc con cái bước vào trạng thái diapause khi gặp lạnh, giúp chúng chịu được nhiệt độ thấp hơn nhiều (dưới –20°C trong thí nghiệm phòng).
Điều này giải thích vì sao qua mùa lạnh chúng vẫn “bật lại” rất nhanh khi thời tiết ấm lên hoặc trong nhà lưới ấm.Nhện đỏ thích… cây “sung sức”:
Các nghiên cứu cho thấy bón nhiều đạm, nước tưới thiếu cân đối làm lá non mềm, giàu dinh dưỡng, tạo điều kiện cho nhện đỏ tăng nhanh hơn so với cây được bón cân đối.Kháng thuốc của nhện đỏ là chủ đề nghiên cứu “nóng” ở VN:
Có hẳn quy trình quốc gia về quản lý kháng thuốc của nhện đỏ Panonychus citri (cây có múi) và Oligonychus coffeae (chè).
Nhiều luận án tiến sĩ về kháng Propargite, Abamectin, Fenpyroximate trên chè và cây ăn quả đã được bảo vệ.
9. Checklist nhanh
Cho nông dân:
Đọc kỹ nhãn thuốc: cây đăng ký, liều, số lần phun tối đa/vụ, thời gian cách ly.
Không phun liên tục 3–4 lần một loại thuốc nhện. Hãy thay đổi nhóm hoạt chất.
Khi nhện mới xuất hiện (3–5 con/lá): ưu tiên Etoxazole, Hexythiazox, Abamectin liều đúng nhãn.
Khi nhện đã dày: dùng Bifenazate, Fenpyroximate, Propargite hoặc combo Bifenazate + Spirodiclofen theo tư vấn kỹ sư.
Luôn kết hợp: tỉa cành cho thoáng, tưới đều, hạn chế bón quá nhiều đạm.
Cho kỹ sư & chủ đại lý BVTV:
Bám sát Thông tư 25/2024 và cập nhật danh mục cấm; tránh nhập/xả kho các hoạt chất đã cấm như Dicofol, Endosulfan, Carbofuran, Methamidophos…
Thiết kế gói luân phiên theo từng cây & vùng:
Ví dụ cam: Hexythiazox/Etoxazole ĐẾN Bifenazate/Anmite ĐẾN Oberon.
Chè: Propargite ĐẾN Fenpyroximate ĐẾN Spiromesifen/Bifenazate ĐẾN Etoxazole.
Khi tư vấn, nên XEM triệu chứng CẢ TRÊN lá & quả để phân biệt nhện đỏ với bọ trĩ, rệp, bệnh nấm.












