
Cặp Đôi Trừ Nhện Không Có Đối Thủ Từ Công Ty UPL, Diệt Tất Cả Các Loại Nhện
Mục tiêu: kiểm soát nhện đỏ, nhện trắng, nhện vàng, nhện rám… trên nhiều cây trồng (rau màu, cây ăn trái, chè, hoa, công nghiệp) theo hướng hiệu quả – bền vững – an toàn thiên địch.
1) Thành phần & cơ chế tác động (IRAC)
Sản phẩm | Hoạt chất (hàm lượng) | Nhóm IRAC | Cơ chế chính | Điểm mạnh sinh học |
---|---|---|---|---|
Brinka® 240SC | Spiromesifen 240 g/L | 23 | Ức chế tổng hợp lipid (chặn men ACCase) → trứng & ấu trùng không hình thành lớp mỡ cần thiết, nhện non/chưa trưởng thành chết sớm, nhện cái giảm đẻ | Mạnh trên trứng & nhện non, cắt đứt vòng đời; hiệu quả cả quần thể đã lờn nhiều thuốc khác |
Floramite® 240SC | Bifenazate 240 g/L | 20D | Ức chế chuỗi hô hấp ty thể (làm tê liệt nhanh) | Knockdown rất nhanh trên các pha di động (thiếu niên – trưởng thành); ưu tiên bảo tồn thiên địch |
Cả hai đều có tính chọn lọc cao cho nhện, ít ảnh hưởng ong ký sinh, bọ rùa, nhện bắt mồi… → thuận lợi cho IPM.
2) Vì sao nên dùng theo cặp?
- Bổ sung – bù trừ giai đoạn:
Floramite “đánh nhanh, dập mạnh” nhện đang bò; Brinka “dọn gốc” trứng & nhện non → đứt vòng đời, hạn chế bộc phát lại. - Luân phiên nhóm IRAC (20D ↔ 23): giảm áp lực kháng thuốc; duy trì hiệu lực dài vụ.
- Giữ thiên địch: cả hai tương thích tốt hệ thiên địch → giúp tự nhiên kìm hại sau phun.
3) Phác đồ khuyến nghị (IPM-ready)
Liều nhãn: 0,4 L/ha cho mỗi sản phẩm. Phun ướt đều hai mặt lá, ưu tiên mặt dưới (ổ trứng – nhện non).
Kịch bản bùng phát (điểm vàng li ti, tơ mỏng, lá bạc):
- Ngày 0: Floramite® 240SC – 0,4 L/ha → hạ nhanh mật số nhện di động.
- Sau 7–10 ngày: Brinka® 240SC – 0,4 L/ha → quét trứng & lứa mới nở, khóa vòng đời.
- Theo dõi 14–21 ngày. Nếu áp lực cao trở lại, luân phiên sang nhóm khác (ví dụ 21, 25, 6…) trước khi quay lại 20D/23.
Kịch bản mật số thấp/đầu vụ:
- Bắt đầu bằng Brinka để “dọn ổ trứng – nhện non”, sau đó Floramite khi thấy nhiều nhện di động.
Nguyên tắc kháng thuốc: tối đa 2 lần/nhóm IRAC/vụ, không phun nhắc lại cùng nhóm trong <10 ngày khi chưa thật cần thiết.
4) Quy đổi liều – cách pha
- 0,4 L/ha tương đương:
- 1,0 mL/L nếu thể tích phun ~400 L/ha (cây ăn trái tán vừa, rau ăn lá phun đẫm).
- 0,8 mL/L nếu thể tích phun ~500 L/ha.
- Bình 16 L: thường 12,8–16 mL/bình tùy thể tích phun/ha của hệ thống bạn.
- Dùng nước sạch, pH 5,5–6,5; khuấy kỹ trước & trong khi phun.
5) Phổ tác dụng thực tế (tham khảo hiện trường)
- Nhện đỏ (Tetranychus spp.): cả hai đều mạnh; Floramite cho knockdown rõ sau 24–48h; Brinka giảm trứng & lứa kế.
- Nhện trắng/nhện lông nhung (Polyphagotarsonemus latus): Brinka hiệu quả nhờ tác động lên non – trứng; phối hợp/luân phiên Floramite để dọn nhện di động.
- Nhện vàng, nhện rám (Brevipalpus/Oligonychus spp.): yêu cầu phun phủ thật đều; dùng đủ nước và áp lực vòi để thấm mặt dưới lá – khe gân.
Hiệu lực thực địa thường 2–3 tuần, phụ thuộc thời tiết, giống/cây trồng, kỹ thuật phun và áp lực quần thể.
6) Mẹo kỹ thuật để “diệt tận gốc”
- Phun vào chiều mát (giảm bay hơi, tăng thấm bề mặt).
- Tăng thể tích nước ở cây tán rậm; chọn đầu phun cho hạt mịn – bám tốt.
- Luân phiên 20D ↔ 23 với nhóm khác (21, 25…) nếu vụ dài.
- Không lạm dụng hỗn hợp nhiều sản phẩm/nhóm trong cùng lần phun khi chưa cần; luôn test nhỏ trước nếu muốn phối trộn.
- Vệ sinh cỏ dại – ký chủ phụ, cắt lá già bị nhiễm nặng, tránh bón thừa đạm (tăng nhện).
- Theo dõi thiên địch (nhện bắt mồi Phytoseiidae): giữ lại sẽ giúp “gác” đồng ruộng sau xử lý.
7) So sánh nhanh & khi nào chọn cái nào?
- Cần hạ gấp mật số đang bò → Floramite trước.
- Thấy nhiều trứng/nhện non tái phát → Brinka kế tiếp.
- Muốn bền vững cả vụ → luân phiên cặp đôi 20D ↔ 23, kết hợp IPM.