Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Một Hoạt Chất Chuyên Trị Nhện - Anh Em Song Sinh Với Abamectin Mà Lại Không Phổ Biến Ở VN, Các Thông Tin Thú Vị

Một Hoạt Chất Chuyên Trị Nhện - Anh Em Song Sinh Với Abamectin Mà Lại Không Phổ Biến Ở VN, Các Thông Tin Thú Vị

1) Bản chất & cơ chế

  • Đều là lacton vòng lớn (macrocyclic lactones) – IRAC nhóm 6: abamectin thuộc avermectin (hỗn hợp B1a/B1b từ Streptomyces avermitilis), còn milbemectin thuộc milbemycin (hỗn hợp A3/A4 từ Streptomyces hygroscopicus). Cả hai cùng cơ chế: gắn lên kênh chloride điều hòa bởi glutamate (GluCl) → mở kênh kéo dài → liệt và chết sâu/nhện.
  • Tính “xuyên lá” (translaminar) có ở cả hai; trứng thường không bị diệt → cần phun lặp để gom lứa nở.

2) Phổ tác động (điểm khác quan trọng)

  • Abamectin: ngoài nhện (Tetranychidae, Eriophyidae, Tarsonemidae như broad/cyclamen), còn ăn mạnh bọ phấn, sâu vẽ bùa, một phần bọ trĩ → thích hợp khi cần “một mũi tên trúng nhiều đích” trên dâu/tổng hợp cây trồng.
  • Milbemectin: tập trung vào nhện (spider mites, tarsonemid mites – gồm broad/cyclamen), ít khi dùng cho côn trùng khác → phù hợp khi mục tiêu chính là nhện.

3) Dữ liệu hiệu lực thực địa liên quan dâu tây (tarsonemid)

  • Trên nhện cyclamen ở dâu tây, abamectin cho giảm hại rõ rệt và nhiều nơi là hoạt chất trụ cột (lưu ý tùy đăng ký từng quốc gia).
  • Với nhện trắng/broad mite (Polyphagotarsonemus latus), các thử nghiệm IR-4 cho thấy milbemectin (Mesa/Ultiflora) hiệu quả rất tốt ở nhiều cây trồng; do cùng họ tarsonemid, đây là chỉ dấu tích cực cho tình huống bùng phát broad mite.

4) Thấm, bền và yêu cầu phun

  • Cả hai cần phủ kỹ vùng lá non/cổ lá, nên phối chất bám dính; nhiều nhãn abamectin khuyến cáo thêm chất bám dính/ướt để tăng bám lá.
  • Abamectin dễ phân hủy bởi ánh sáng trên bề mặt (ví dụ: bán hủy quang trên bề mặt đất ~21 giờ), vì vậy xuyên lá rất quan trọng để bảo vệ dư lượng.
  • Milbemectinđộ tan nước rất thấp (~0,007 mg/L) → ái dầu mạnh, hỗ trợ bám lớp sáp lá và tác động translaminar, nhưng vẫn phải phun ướt đẫm mới chạm được nơi nhện ẩn.

5) Kháng thuốc & luân phiên

  • cùng nhóm 6, abamectin ↔ milbemectin có hiện tượng kháng chéo (nhiều nghiên cứu trên T. urticae). Do đó không xem milbemectin là “luân phiên khác nhóm”; khi cần luân phiên, hãy đổi sang MoA khác (ví dụ 21A, 23…).

6) Chọn cái nào cho nhện trắng/cyclamen trên dâu?

  • Cần diệt tarsonemid và đồng thời đè bọ phấn/sâu vẽ bùa/bọ trĩnghiêng về abamectin (phổ rộng hơn).
  • Mục tiêu chính là nhện (kể cả broad/cyclamen), muốn một “mũi nhện chuyên sâu”milbemectin là lựa chọn tập trung vào nhện; nhưng về kháng, nó không thay thế vai trò luân phiên nhóm với abamectin.

Các thông tin thú vị khác về Milbemectin:

  1. Không phải 1 chất đơn
    Milbemectin thực ra là hỗn hợp 2 đồng phân tự nhiên: milbemycin A3 : A4 ≈ 3 : 7 (A3 “methyl”, A4 “ethyl” ở vị trí C-25). Tài liệu kỹ thuật thường ghi rõ khoảng A3 25–35% / A4 65–75%.
  2. Khác “ họ hàng ” avermectin ở… đường
    Milbemycin không có đuôi disaccharide tại C-13 như avermectin → kỵ nước hơn, khác hành vi trong cây/môi trường. Đây là điểm hóa học cốt lõi phân biệt 2 họ.
  3. Translaminar “xịn”
    Milbemectin có tác động xuyên lá rõ, kiểm soát cả ve nhện ở mặt dưới khi phun mặt trên (dù kỹ thuật phun vẫn quyết định).
  4. Phát hiện nhờ… sắc ký A3/A4
    Phân tích dư lượng/môi trường thường định lượng từng cấu tử A3, A4 và cả chất chuyển hóa 27-keto-A3/A4 (EPA có phương pháp chi tiết chiết – SPE C18).
  5. Cực kỳ “nhạy nắng” ở bề mặt
    Phân tử có chromophore hấp thụ >290 nm nên dễ quang phân trực tiếp ngoài sáng; vì thế tính xuyên lá và thời điểm phun rất quan trọng để bảo vệ hiệu lực.
  6. Nguồn gốc & mốc thương mại
    Milbemycin được phân lập đầu tiên từ Streptomyces hygroscopicus thập niên 1970; Milbeknock® EC (milbemectin) ra mắt tại Nhật từ 1992 trước khi phổ biến toàn cầu.
  7. Câu chuyện lên men công nghiệp khá “khó nhằn”
    Nhiều nghiên cứu cho thấy năng suất lên men milbemycin thấp hơn avermectin; đã có kỹ thuật “độ” S. avermitilis (nhà máy sản xuất avermectin) để chuyển sang sản xuất milbemycin A3/A4 hiệu quả hơn.
  8. Ứng dụng “lạ” ngoài nông nghiệp
    Ở Nhật, milbemectin còn được nói đến trong kiểm soát tuyến trùng gỗ thông (pine wood nematode) – một hướng dùng ngoài cây trồng thông thường.
  9. Liên hệ thú vị với thú y
    “Anh em họ” của milbemectin là milbemycin oxime (thuốc thú y Interceptor®, Sentinel®…) – cùng cơ chế GluCl; điều này cho thấy họ milbemycin “đi hai chân”: nông nghiệp & thú y.
  10. Độc ong rất cao → tránh lúc có hoa/ong
    Tổng hợp dữ liệu châu Âu gần đây xếp milbemectin rất độc đường miệng với ong mật (LD50 ≈ 0,026 µg/ong) – cao chỉ sau abamectin trong nhóm khảo sát → không phun khi vườn đang nở rộ/đang thả ong.
  11. Sinh thái nước: độc thủy sinh
    Nhãn kỹ thuật EPA cảnh báo rất độc cá/động vật thủy sinh; quản lý nước rửa bình và vùng đệm là bắt buộc.
  12. Thiên địch: coi chừng hiệu ứng “bán liều”
    Dù dùng khéo vẫn phối hợp được IPM, liều dưới gây chết có thể giảm tuổi thọ/sức sinh sản ở một số bọ ve ăn mồi (A. swirskii); vì vậy nên thả thiên địch sau phun và tránh dư lượng tươi.
  13. Quy định EU cập nhật rất gần đây
    EFSA đã hoàn tất peer-review milbemectin (2023) cho dâu tây, berry, táo… – nguồn tham khảo tốt khi cần ngưỡng đánh giá rủi ro mới nhất.
  14. PHI “siêu ngắn” ở vài thị trường
    Một số tài liệu hướng dẫn berry ghi PHI chỉ 1 ngày cho Milbeknock® (tùy quốc gia/nhãn) – lưu ý luôn theo nhãn ở VN.

Có Phải Do Nắng Nóng Mà Milbemectin Không Được Các Công Ty Đưa Về VN?

Nắng nóng không phải lý do chính khiến milbemectin “không phát triển” ở VN. Đúng là milbemectin rất nhạy sáng: phần thuốc không thấm vào lá sẽ bị phân hủy nhanh bởi ánh sáng mặt trời, còn phần đã thấm xuyên lá (translaminar) thì bền trong nhiều tuần—vì thế hiệu lực thực tế phụ thuộc chủ yếu vào kỹ thuật phun để thuốc thấm vào mô lá, không phải khí hậu đơn thuần.

Vì sao nói không chỉ do khí hậu?

  • Có mặt ở xứ nắng nóng: Milbemectin (Milbeknock® 1% EC) được dùng tại Úc và Nam Phi—những nơi nắng gắt—với hướng dẫn sử dụng chi tiết; nhãn cũng nhắc tránh ánh nắng trực tiếp khi bảo quản. Điều này cho thấy sản phẩm vẫn vận hành tốt ở khí hậu nóng nếu áp dụng đúng kỹ thuật.
  • VN vẫn có đăng ký: Ít nhất có Cazotil 1EC (milbemectin 1%) được đăng ký trừ sâu cuốn lá trên lúa → nghĩa là hoạt chất không bị “loại” khỏi thị trường Việt Nam.

Vậy yếu tố nào quyết định hiệu quả/thương mại?

  • Tính quang phân chỉ làm mất phần thuốc nằm ngoài bề mặt; khắc phục bằng phun lúc mát (sáng sớm/chiều muộn), thể tích nước cao, chất bám dính/ướt, hướng tia phun vào lá non & cổ lá để tăng thấm xuyên lá—điều mà nhãn Milbeknock nhấn mạnh (“thấm vào lá non, bao phủ kỹ tán”).
  • Chiến lược đăng ký & kinh tế: milbemectin là miticide/insecticide thiên về nhện; ở VN nhiều mùa vụ ưu tiên hoạt chất phổ rộng, giá cạnh tranh (ví dụ abamectin/emamectin), nên phạm vi đăng ký của milbemectin hẹp hơn. (Đây là thực tế thị trường chung, không phải do hoạt chất kém bền.)

Kết luận 

Milbemectin không “kém bền đến mức không dùng được” ở vùng nhiệt đới. Nếu cần dùng (ví dụ hại nhện), hãy tối ưu thấm xuyên látránh phơi nắng trực diện theo đúng khuyến cáo trên nhãn; còn quyết định phổ biến hay không ở VN phần lớn do phạm vi đăng ký và cạnh tranh thị trường, không chỉ vì khí hậu.

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img